Có 1 kết quả:
破相 pò xiàng ㄆㄛˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of facial features) to be marred by a scar etc
(2) to disfigure
(3) to make a fool of oneself
(2) to disfigure
(3) to make a fool of oneself
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0